Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng method method /ˈmeθəd/ (noun) phương pháp, cách thức Ví dụ: a reliable/effective/scientific method of data analysis traditional/alternative methods a new method of solving the problem Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!