Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng mineral mineral /ˈmɪnərəl/ (noun) khoáng chất Ví dụ: mineral deposits/extraction the recommended intake of vitamins and minerals Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!