Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng mother mother /ˈmʌðər/ (noun) mẹ Ví dụ: an expectant (= pregnant) mother I want to buy a present for my mother and father. the mother chimpanzee caring for her young Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!