Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng nearby nearby /ˌnɪrˈbaɪ/ (adverb) gần đó; không xa Ví dụ: They live nearby. The car is parked nearby. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!