Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng needle needle /ˈniːdl/ (noun) cây kim Ví dụ: the eye (= hole) of a needle a needle and thread Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!