Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng newly newly /ˈnjuːli/ (adverb) mới đây Ví dụ: a newly created job a newly independent republic a newly qualified doctor Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!