Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng next next /nekst/ (noun) người/vật tiếp theo Ví dụ: One moment he wasn't there, the next he was. the week after next Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!