Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ninth ninth /naɪnθ/ (ordinal number) thứ chín (số thứ tự) Ví dụ: The ninth letter of the alphabet is I. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!