Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng not not /nɒt/ (adverb) (để tạo thành thể phủ định) Ví dụ: She did not/didn't see him. It's cold, isn't it? Don't you eat meat? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!