novel /ˈnɒvəl/
(noun)
tiểu thuyết
Ví dụ:
  • to write/publish/read a novel
  • detective/historical/romantic novels
  • the novels of Jane Austen

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!