Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng now now /naʊ/ (conjunction) bây giờ, lúc này (nói về điều gì đang/vừa mới xảy ra) Ví dụ: Now that the kids have left home we've got a lot of extra space. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!