nurse /nɜːs/
(noun)
y tá
Ví dụ:
  • a qualified/registered nurse
  • Nurse, come quickly!
  • a psychiatric nurse (= one who works in a hospital for people with mental illnesses)

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!