Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng o'clock o'clock /əˈklɑːk/ (adverb) (dùng với số 1 đến 12 để chỉ giờ chính xác) Ví dụ: He left between five and six o'clock. at/after/before eleven o'clock Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!