organize /ˈɔːɡənaɪz/
(verb)
tổ chức
Ví dụ:
  • to organize a meeting/party/trip
  • I'll invite people if you can organize food and drinks.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!