oven /ˈʌvən/
(noun)
lò (nấu, đun)
Ví dụ:
  • a gas/an electric oven
  • Take the cake out of the oven.
  • a cool/hot/moderate oven

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!