Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng oven oven /ˈʌvən/ (noun) lò (nấu, đun) Ví dụ: a gas/an electric oven Take the cake out of the oven. a cool/hot/moderate oven Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!