Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng pants pants /pænts/ (noun) especially North American English quần dài Ví dụ: ski pants a new pair of pants Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!