partnership /ˈpɑːtnəʃɪp/
(noun)
mối quan hệ cộng tác (trong kinh doanh)
Ví dụ:
  • to be in/to go into partnership
  • He developed his own program in partnership with an American expert.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!