Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng pay pay /peɪ/ (noun) British English tiền lương Ví dụ: Her job is hard work, but the pay is good. a pay raise a pay rise Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!