Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng piano piano /piˈænəʊ/ (noun) đàn piano Ví dụ: Ravel's piano concerto in G to play the piano Alison Evans provided piano accompaniment. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!