plant /plɑːnt/
(verb)
trồng cây, gieo hạt
Ví dụ:
  • to plant and harvest rice
  • Plant these shrubs in full sun.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!