plate /pleɪt/
(noun)
dĩa, đĩa
Ví dụ:
  • a pile of dirty plates
  • sandwiches on a plate
  • dinner plates

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!