plot /plɒt/
(noun)
sườn, cốt truyện (tiểu thuyết, kịch, phim,...)
Ví dụ:
  • a conventional plot about love and marriage
  • The book is well organized in terms of plot.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!