predict /prɪˈdɪkt/
(verb)
dự đoán
Ví dụ:
  • a reliable method of predicting earthquakes
  • Nobody could predict the outcome.
  • She predicted (that) the election result would be close.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!