premises /ˈpremɪsɪz/
(noun)
cơ ngơi
Ví dụ:
  • The company is looking for larger premises.
  • No alcohol may be consumed on the premises.
  • business/commercial/industrial premises

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!