Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng prison prison /ˈprɪzən/ (noun) nhà tù Ví dụ: a maximum-security prison to be released from prison She is in prison, awaiting trial. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!