property /ˈprɒpəti/
(noun)
tài sản
Ví dụ:
  • This building is government property.
  • Be careful not to damage other people's property.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!