publishing /ˈpʌblɪʃɪŋ/
(noun)
nghề/ngành xuất bản
Ví dụ:
  • a job in publishing
  • a publishing house (= company)

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!