qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/
(noun)
British English
trình độ chuyên môn; văn bằng, học vị, chứng chỉ...
Ví dụ:
  • In this job, experience counts for more than paper qualifications.
  • to acquire/gain/get/obtain/have/hold qualifications
  • He left school with no formal qualifications.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!