Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng quite quite /kwaɪt/ (adverb) British English khá, hơi Ví dụ: I quite like opera. He plays quite well. quite big/good/cold/warm/interesting Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!