Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng raw raw /rɔː/ (adjective) còn sống (chưa được nấu) Ví dụ: raw meat These fish are often eaten raw. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!