raw /rɔː/
(adjective)
còn sống (chưa được nấu)
Ví dụ:
  • raw meat
  • These fish are often eaten raw.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!