Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng remains remains /rɪˈmeɪnz/ (noun) phần còn dư/thừa Ví dụ: She fed the remains of her lunch to the dog. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!