remains /rɪˈmeɪnz/
(noun)
phần còn dư/thừa
Ví dụ:
  • She fed the remains of her lunch to the dog.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!