representative /ˌreprɪˈzentətɪv/
(noun)
đại biểu, người đại diện
Ví dụ:
  • a union representative
  • a representative of the UN
  • The committee includes representatives from industry.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!