Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng rice rice /raɪs/ (noun) gạo; cây lúa Ví dụ: a grain of rice brown rice(= without its outer covering removed) boiled/steamed/fried rice Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!