Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sadly sadly /ˈsædli/ (adverb) không may là Ví dụ: Sadly, after eight years of marriage they had grown apart. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!