Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng security security /səˈkjʊrəti/ (noun) an ninh; sự bảo vệ (một đất nước, tòa nhà hay con người) khỏi bị tấn công Ví dụ: airport security They carried out security checks at the airport. a security alert Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!