Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng senior senior /ˈsiːniər/ (noun) người lớn tuổi hơn Ví dụ: She was ten years his senior. My brother is my senior by two years. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!