separation /ˌsepərˈeɪʃən/
(noun)
sự tách rời/tách biệt
Ví dụ:
  • the state's eventual separation from the federation
  • the need for a clear separation between Church and State

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!