Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng servant servant /ˈsɜːvənt/ (noun) đầy tớ, người ở Ví dụ: a domestic servant They treat their mother like a servant. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!