servant /ˈsɜːvənt/
(noun)
đầy tớ, người ở
Ví dụ:
  • a domestic servant
  • They treat their mother like a servant.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!