shave /ʃeɪv/
(verb)
cạo (râu, tóc)
Ví dụ:
  • Mike cut himself shaving.
  • a shaved head
  • The nurse washed and shaved him.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!