Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng shelter shelter /ˈʃeltər/ (noun) chỗ ở, nơi trú ẩn Ví dụ: Human beings need food, clothing and shelter. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!