Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng shiny shiny /ˈʃaɪni/ (adjective) sáng bóng Ví dụ: His face was red and shiny. shiny black hair Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!