shout /ʃaʊt/
(verb)
hét
Ví dụ:
  • to shout abuse/encouragement/orders
  • Stop shouting and listen!
  • I shouted for help but nobody came.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!