Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng shut shut /ʃʌt/ (adjective) đóng Ví dụ: She slammed the door shut. The door was shut. Keep your eyes shut. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!