Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng significant significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/ (adjective) quan trọng, trọng đại, đáng chú ý Ví dụ: Your work has shown a significant improvement. The results of the experiment are not statistically significant. a highly significant discovery Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!