Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng skilful skilful /ˈskɪlfəl/ (adjective) tài năng, tài giỏi Ví dụ: a skilful player/performer/teacher Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!