Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng slice slice /slaɪs/ (noun) lát (chỉ thức ăn) Ví dụ: a slice of bread Cut the meat into thin slices. a gin and tonic with a slice of lemon Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!