Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng smart smart /smɑːt/ (adjective) especially British English gọn gàng; đẹp Ví dụ: You look very smart in that suit. I have to be smart for work. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!