Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng smoothly smoothly /ˈsmuːðli/ (adverb) một cách êm ả, trôi chảy Ví dụ: The engine was running smoothly. Traffic is now flowing smoothly again. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!