Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng social social /ˈsəʊʃəl/ (adjective) thuộc về xã hội Ví dụ: a call for social and economic change social issues/problems/reforms Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!