Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng squeeze squeeze /skwiːz/ (noun) sự ép/vắt/nén Ví dụ: Give the tube another squeeze. He gave my hand a little squeeze. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!